độc tố nghĩa tiếng Anh là
poisoning
/ˈpɔɪzənɪŋ/
(n)
độc tố còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của poisoning
Nghe phát âm giọng Mỹ của poisoning
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của độc tố
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của poisoning
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan poisoning: độc tố
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
poisoning