đọc lướt nghĩa tiếng Anh là
skimmed
/skɪmd/
(v)(Past participle)
đọc lướt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan skimmed: đọc lướt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
skimmed