độc hại nghĩa tiếng Anh là
poison
/ˈpɔɪzən/
(n)
độc hại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của poison
Nghe phát âm giọng Mỹ của poison
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của độc hại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của poison
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan poison: độc hại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
poison