độc đoán nghĩa tiếng Anh là
haphazard
/ˌhæzˈpæzəd/
độc đoán còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của haphazard
Nghe phát âm giọng Mỹ của haphazard
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của độc đoán
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haphazard: độc đoán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
haphazard