độc đáo nghĩa tiếng Anh là
singular
/ˈsɪŋɡjʊlər/
(adj)(n)
độc đáo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của singular
Nghe phát âm giọng Mỹ của singular
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của độc đáo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của singular
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan singular: độc đáo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
singular