đoạn văn nghĩa tiếng Đức là
Absätze
(pl)
đoạn văn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Absätze
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đoạn văn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Absätze
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Absätze: đoạn văn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Absätze