Diễn Giải
độ uốn nghĩa tiếng Đức là
Krümmung
(f)(-en)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Krümmung
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Krümmung: độ uốn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Krümmung