Diễn Giải
đồ trang sức nghĩa tiếng Anh là
trinkets
/ˈtrɪŋkɪts/
(n)
đồ trang sức còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của trinkets
Nghe phát âm giọng Mỹ của trinkets
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan trinkets: đồ trang sức
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
trinkets