đồ thay thế nghĩa tiếng Đức là Ersatz
đồ thay thế còn có các bản dịch khác là
Ersatzteile
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ersatz: đồ thay thế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ersatz
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đồ thay thế