đồ thật nghĩa tiếng Anh là
unfeigned
/ʌnˈfeɪnd/
đồ thật còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unfeigned
Nghe phát âm giọng Mỹ của unfeigned
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đồ thật
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unfeigned
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unfeigned: đồ thật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unfeigned