đồ sộ nghĩa tiếng Đức là schwer
đồ sộ còn có các bản dịch khác là
voluminös, massiv
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schwer: đồ sộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schwer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đồ sộ