đổ ra nghĩa tiếng Anh là
empties
/ˈɛmpti/
(n) (v) (Pl.) or third person)
đổ ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của empties
Nghe phát âm giọng Mỹ của empties
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đổ ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của empties
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan empties: đổ ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
empties