đổ ra nghĩa tiếng Anh là
spilling
/ˈspɪlɪŋ/
(present participle)
đổ ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của spilling
Nghe phát âm giọng Mỹ của spilling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đổ ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của spilling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spilling: đổ ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spilling