đồ dùng dụng cụ cần thiết nghĩa tiếng Anh là
accoutrement
/əˈkuːtərmənt/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của accoutrement
Nghe phát âm giọng Mỹ của accoutrement
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đồ dùng dụng cụ cần thiết
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của accoutrement
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan accoutrement: đồ dùng dụng cụ cần thiết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
accoutrement