đổ đầy lại nghĩa tiếng Đức là
auffüllen
(v)(infinitive)
đổ đầy lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của auffüllen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đổ đầy lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của auffüllen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auffüllen: đổ đầy lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auffüllen