đo đạc nghĩa tiếng Anh là
survey
/ˈsɜːrveɪ/
(v)
đo đạc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan survey: đo đạc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
survey