đồ cũ nghĩa tiếng Anh là
second-hand
/ˈsekəndhænd/
(adj)
đồ cũ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của second-hand
Nghe phát âm giọng Mỹ của second-hand
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đồ cũ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của second-hand
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan second-hand: đồ cũ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
second-hand