đồ còn sót lại nghĩa tiếng Anh là
broken piece
/ˈbrəʊkən piːs/
(n)
đồ còn sót lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan broken piece: đồ còn sót lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
broken piece