đồ chứa nghĩa tiếng Anh là
container
/kənˈteɪnər/
(n)
đồ chứa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của container
Nghe phát âm giọng Mỹ của container
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đồ chứa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của container
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan container: đồ chứa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
container