độ bền còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Haltbarkeit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của độ bền
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Haltbarkeit
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Haltbarkeit: độ bền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Haltbarkeit