đồ ăn thừa nghĩa tiếng Anh là
leftover
/ˈlɛftˌoʊvər/
(n)
đồ ăn thừa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leftover: đồ ăn thừa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
leftover