dividing line (n) nghĩa tiếng Việt là
ranh giới
dividing line phiên âm IPA là /dɪˈvaɪdɪŋ laɪn/
dividing line còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dividing line
Nghe phát âm giọng Mỹ của dividing line
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ranh giới
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dividing line
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dividing line
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dividing line