diverting nghĩa tiếng Việt là
rối bời
diverting phiên âm IPA là /dɪˈvɜːrtɪŋ/
diverting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của diverting
Nghe phát âm giọng Mỹ của diverting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rối bời
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của diverting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan diverting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
diverting