diversification (n) nghĩa tiếng Việt là
nhân bản
diversification còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của diversification
Nghe phát âm giọng Mỹ của diversification
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhân bản
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của diversification
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan diversification
Mở Rộng