distinguished (adj) nghĩa tiếng Việt là
xuất chúng
distinguished phiên âm IPA là /dɪˈstɪŋɡwɪʃt/
distinguished còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của distinguished
Nghe phát âm giọng Mỹ của distinguished
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xuất chúng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của distinguished
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan distinguished
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
distinguished