distinguished (adj) nghĩa tiếng Việt là
Xuất sắc
distinguished phiên âm IPA là /dɪˈstɪŋɡwɪʃt/
distinguished còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan distinguished
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
distinguished