distinctive (adj) nghĩa tiếng Việt là
khác biệt
distinctive phiên âm IPA là /dɪˈstɪŋktɪv/
distinctive còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của distinctive
Nghe phát âm giọng Mỹ của distinctive
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khác biệt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan distinctive
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
distinctive