dissociate phiên âm IPA là /dɪˈsəʊʃieɪt/
dissociate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dissociate
Nghe phát âm giọng Mỹ của dissociate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tách biệt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dissociate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dissociate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dissociate