disrepair (n) nghĩa tiếng Việt là
suy tàn
disrepair phiên âm IPA là /dɪsrɪˈpɛər/
disrepair còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của disrepair
Nghe phát âm giọng Mỹ của disrepair
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của suy tàn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của disrepair
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disrepair
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disrepair