displeasure (n) nghĩa tiếng Việt là
bất mãn
displeasure phiên âm IPA là /dɪsˈplɛʒər/
displeasure còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của displeasure
Nghe phát âm giọng Mỹ của displeasure
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bất mãn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của displeasure
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan displeasure
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
displeasure