dispelled (v) (past tense) nghĩa tiếng Việt là
xua tan
dispelled phiên âm IPA là /dɪˈspɛld/
dispelled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dispelled
Nghe phát âm giọng Mỹ của dispelled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xua tan
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dispelled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dispelled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dispelled