disoriented (adj) nghĩa tiếng Việt là
lạc hướng
disoriented phiên âm IPA là /dɪsˈɔːriəntɪd/
disoriented còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-06-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disoriented
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disoriented