disorganized (adj) nghĩa tiếng Việt là
lộn xộn
disorganized phiên âm IPA là /dɪsˈɔːrɡənaɪzd/
disorganized còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disorganized
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disorganized