dismissive nghĩa tiếng Việt là từ chối
dismissive phiên âm IPA là /dɪsˈmɪsɪv/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dismissive
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dismissive
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
từ chối