dismaying nghĩa tiếng Việt là làm rùng mình
dismaying phiên âm IPA là /dɪsˈmeɪɪŋ/
dismaying còn có các bản dịch khác là
Làm kinh hoàng, đang làm thất vọng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dismaying
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dismaying
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm rùng mình