disliked (v) nghĩa tiếng Việt là
không ưa
disliked phiên âm IPA là /dɪsˈlaɪkt/
disliked còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của disliked
Nghe phát âm giọng Mỹ của disliked
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không ưa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của disliked
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disliked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disliked