diskreditieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của diskreditieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm mất uy tín
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của diskreditieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan diskreditieren
Mở Rộng