disjoint (adj) nghĩa tiếng Việt là
rời rạc
disjoint phiên âm IPA là /dɪsˈdʒɔɪnt/
disjoint còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disjoint
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disjoint