disintegrate (v) nghĩa tiếng Việt là
tan ra
disintegrate phiên âm IPA là /dɪˈsɪntɪɡreɪt/
disintegrate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của disintegrate
Nghe phát âm giọng Mỹ của disintegrate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tan ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của disintegrate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disintegrate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disintegrate