disillusioned (adj) nghĩa tiếng Việt là
thất vọng
disillusioned phiên âm IPA là /ˌdɪsɪˈluːʒənd/
disillusioned còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của disillusioned
Nghe phát âm giọng Mỹ của disillusioned
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thất vọng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của disillusioned
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disillusioned
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disillusioned