dishevelling nghĩa tiếng Việt là
Rối rắm
dishevelling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dishevelling
Nghe phát âm giọng Mỹ của dishevelling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Rối rắm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dishevelling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dishevelling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dishevelling