dishevelled (adj) nghĩa tiếng Việt là
rối bời
dishevelled phiên âm IPA là /dɪˈʃevəld/
dishevelled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dishevelled
Nghe phát âm giọng Mỹ của dishevelled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rối bời
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dishevelled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dishevelled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dishevelled