disheartened (adj) nghĩa tiếng Việt là
Chán nản
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của disheartened
Nghe phát âm giọng Mỹ của disheartened
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chán nản
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của disheartened
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disheartened
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disheartened