disgusting (adj) nghĩa tiếng Việt là
Ghê tởm
disgusting phiên âm IPA là /dɪsˈɡʌstɪŋ/
disgusting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của disgusting
Nghe phát âm giọng Mỹ của disgusting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ghê tởm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disgusting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disgusting