disgusting (adj) nghĩa tiếng Việt là
Gớm ghiếc
disgusting phiên âm IPA là /dɪsˈɡʌstɪŋ/
disgusting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của disgusting
Nghe phát âm giọng Mỹ của disgusting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Gớm ghiếc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của disgusting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disgusting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disgusting