disenfranchised (adj) nghĩa tiếng Việt là
Mất quyền
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của disenfranchised
Nghe phát âm giọng Mỹ của disenfranchised
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Mất quyền
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của disenfranchised
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disenfranchised
Mở Rộng