disembarkation (n) nghĩa tiếng Việt là
máy bay
disembarkation phiên âm IPA là /ˌdɪsɪmbɑːrˈkeɪʃən/
disembarkation còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của disembarkation
Nghe phát âm giọng Mỹ của disembarkation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của máy bay
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của disembarkation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disembarkation
Mở Rộng