disdaining (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
Coi thường
disdaining phiên âm IPA là /dɪsˈdeɪnɪŋ/
disdaining còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của disdaining
Nghe phát âm giọng Mỹ của disdaining
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Coi thường
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của disdaining
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disdaining
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disdaining