disdained (v) nghĩa tiếng Việt là
khinh bỉ
disdained phiên âm IPA là /dɪsˈdeɪnd/
disdained còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-06-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của disdained
Nghe phát âm giọng Mỹ của disdained
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khinh bỉ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của disdained
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disdained
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disdained