discouraged (adj) nghĩa tiếng Việt là
nản lòng
discouraged phiên âm IPA là /dɪsˈkɜrːɪdʒd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của discouraged
Nghe phát âm giọng Mỹ của discouraged
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan discouraged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
discouraged